Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi thế
[lợi thế]
|
advantage
They defeated us because they had the advantage in numbers
Being older gives me an advantage over you
To be at an advantage compared with somebody; To have an advantage over somebody
Từ điển Việt - Việt
lợi thế
|
danh từ
có lợi hơn người khác
vị trí mặt bằng kinh doanh của chị ấy lợi thế hơn người khác